Có 2 kết quả:
名单 míng dān ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ • 名單 míng dān ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
danh sách tên người
Từ điển Trung-Anh
list (of names)
phồn thể
Từ điển phổ thông
danh sách tên người
Từ điển Trung-Anh
list (of names)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh